Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đầu độc
[đầu độc]
|
to poison
To die of poisoning/from poison
Poisoner
Từ điển Việt - Việt
đầu độc
|
động từ
giết bằng đồ ăn thức uống có trộn chất độc
đầu độc lũ chuột; vụ đầu độc người bằng thuốc trừ sâu
làm bại hoại tinh thần, đạo đức
phim ảnh, sách báo khiêu dâm, bạo lực đầu độc tuổi trẻ